您搜索了: thiện chí (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thiện chí

英语

goodwill

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

khá thiện chí.

英语

fair enough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thiện?

英语

good?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từ thiện

英语

charity (practice)

最后更新: 2015-06-04
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thiện tai...

英语

amitabha...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- từ thiện. -.

英语

- charitable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chỉ cần thiện chí của mày.

英语

just your goodwill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thiện phiến

英语

thien phien

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật không thiện chí, anh bạn.

英语

that ain't friendly, kid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ gọi đó là cử chỉ thiện chí.

英语

a gesture, they said, of goodwill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô thậm chí còn không có thiện chí

英语

you weren't even close.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta tới đây với thiện chí, harvey.

英语

he came hat in hand, harvey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ...thì hãy tỏ thiện chí. - bằng cách nào?

英语

- ...show your good will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những đại sứ thiện chí của một quốc gia lớn.

英语

true goodwill ambassadors of a great nation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

với người của cậu, như một cử chỉ thiện chí.

英语

with your compatriots, as a gesture of good will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy xem như đó là một cử chỉ thiện chí của tôi.

英语

consider it a gesture of good faith.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

a very great favor. một thiện chí thật to lớn.

英语

a very great favor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một chính sách thiện chí trong các quan hệ quốc tế.

英语

a policy of goodwill in international relations.

最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú nghĩ nên giải thích với mẹ cháu chú đến đây với thiện chí.

英语

i think i should explain to donna that i come in peace. oh, no, really.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao feng, tôi đảm bảo với ông, chúng tôi hoàn toàn thiện chí.

英语

sao feng, i assure you, our intentions are strictly honorable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,795,007,602 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認