您搜索了: thi thiên 23 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thi thiên 23

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thi thiên 23:5

英语

psalm 23: 5

最后更新: 2020-08-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thi thiên thứ 145

英语

psalm 145

最后更新: 2019-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thi-thiên 100:5.

英语

psalms 100, verse 5.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì chính vua Ða-vít đã nói trong sách thi thiên rằng: chúa phán cùng chúa tôi rằng: hãy ngồi bên hữu ta,

英语

and david himself saith in the book of psalms, the lord said unto my lord, sit thou on my right hand,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong sách thi thiên cũng có chép rằng: nguyền cho chỗ ở nó trở nên hoang loạn, chớ có ai ở đó; lại rằng: nguyền cho có một người khác nhận lấy chức nó.

英语

for it is written in the book of psalms, let his habitation be desolate, and let no man dwell therein: and his bishoprick let another take.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rằng Ðức chúa trời bởi khiến Ðức chúa jêsus sống lại thì đã làm ứng nghiệm lời hứa đó cho chúng ta là con cháu của tổ phụ, y như đã chép trong sách thi thiên đoạn thứ hai rằng: con là con trai ta, ngày nay ta đã sanh con.

英语

god hath fulfilled the same unto us their children, in that he hath raised up jesus again; as it is also written in the second psalm, thou art my son, this day have i begotten thee.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðoạn, ngài phán rằng: Ấy đó là điều mà khi ta còn ở với các ngươi, ta bảo các ngươi rằng mọi sự đã chép về ta trong luật pháp môi-se, các sách tiên tri, cùng các thi thiên phải được ứng nghiệm.

英语

and he said unto them, these are the words which i spake unto you, while i was yet with you, that all things must be fulfilled, which were written in the law of moses, and in the prophets, and in the psalms, concerning me.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,029,041,436 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認