来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
an khang thinh vuong
an khang thinh vuong
最后更新: 2023-01-10
使用频率: 1
质量:
参考:
làm thinh là đồng ý
silence gives consent
最后更新: 2010-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thấy thinh thích.
after that look,i'm feeling a little frisky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao em cứ lặng thinh!
why are thou silent!
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Điện thoại vẫn nín thinh.
the telephone continues in silence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ có điếm mới nín thinh chơi!
whores always screw in silence!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã làm chúng nín thinh.
they say nothing anymore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy mẹ con đã làm tiệc thinh soạn chưa?
have you put on a proper feast?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngẩng nhìn trong thinh lặng lên các vì sao
look'd up in perfect silence at the stars
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vuong nhat bac x trieu le dinn tu choi chup len
vuong nhat bac x trieu le dinn tu choi chup len
最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
con đang cố làm thinh trước cố gắng của goken.
you are embarrassing training goken .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có gì ngoài lặng thinh và heil hitler!
nothing but static and heil hitler!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"có một sự lặng thinh nơi chưa từng có âm thanh.
"there is a silence where hath been no sound.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
"có một sự lặng thinh nơi âm thanh không tới được
"there is a silence where no sound may be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
trên nhạc khí mười dây và trên đờn cầm, họa thinh với đờn sắt.
upon an instrument of ten strings, and upon the psaltery; upon the harp with a solemn sound.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
không thể nào chịu nổi... một người cứ nín thinh hoài như vậy.
i have never come across... such a silent man!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết anh ta giỏi... nhưng... biến mất vào thinh không ư?
i know he's good... but... vanishing into thin air?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để cho anh nín thinh về những gì anh đã thấy và những gì anh đã nghe.
to keep you quiet about where you'd been... ... andwhatyou'dseen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người ta lắng tai nghe tôi, chờ đợi, và làm thinh đặng nghe lời tôi bàn.
unto me men gave ear, and waited, and kept silence at my counsel.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đã nghe về trò "sống trong thinh lặng" chưa?
- you never played the quiet game?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式