来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kha
arb
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
kha khá
specialized knowledge
最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
kha Đằng!
hey, ko-teng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
an thit heo
rất tệ
最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng kha khá.
quite a few.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kha cảnh Đằng!
ko ching-teng we have gone through a third of this semester.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cũng kha khá.
- happily, yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lam thit cho an
making dog meat
最后更新: 2013-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là kinh kha!
it must be jin ke
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kha nang cạnh tranh
competing capability
最后更新: 2020-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
kha khá là đằng khác.
for a while, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kha- ro- s- ti
kharoshthi
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
kha Đằng, đánh trả đi!
ko-teng, fight back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kha cảnh Đằng! 75 điểm!
ko ching-teng 75%
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỗ đó cũng kha khá đấy.
that's a pretty nice pot of gold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ap- kha- xi- anname
abkhazian
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
thit dui heo translate english
thit dui pig translate english
最后更新: 2020-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
kha cảnh Đằng! sao em cười?
ko ching-teng what are you laughing at?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khiem khuyết kha năng trí tuệ
intellectual disability
最后更新: 2020-09-23
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn bè đều gọi tôi là kha Đằng.
my friends called me ko-teng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: