来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hay qua
welcome to my channel
最后更新: 2021-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
hai người gần đây rất hay qua lại với nhau.
you two seem to be spending a lot of time together lately.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên kia sân ga, hay qua cửa sổ trong lối đi.
on the opposite platform, in the windows off the street,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã cử vài đơn vị đi tìm kiếm, nhưng đây không phải nơi mọi người hay qua lại.
we got unis canvassing for witnesses, but it's not exactly an area where people hang out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả họ chết vì căn bệnh truyền nhiễm... được mang tới từ châu Âu hay... qua những cuộc chiến với người bồ Đào nha và đồng minh của họ.
all of them died due to the contagious diseases... brought over from europe or... trough wars with the portuguese and their allies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: