您搜索了: tho hay qua (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tho hay qua

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hay qua

英语

welcome to my channel

最后更新: 2021-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai người gần đây rất hay qua lại với nhau.

英语

you two seem to be spending a lot of time together lately.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên kia sân ga, hay qua cửa sổ trong lối đi.

英语

on the opposite platform, in the windows off the street,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã cử vài đơn vị đi tìm kiếm, nhưng đây không phải nơi mọi người hay qua lại.

英语

we got unis canvassing for witnesses, but it's not exactly an area where people hang out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả họ chết vì căn bệnh truyền nhiễm... được mang tới từ châu Âu hay... qua những cuộc chiến với người bồ Đào nha và đồng minh của họ.

英语

all of them died due to the contagious diseases... brought over from europe or... trough wars with the portuguese and their allies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,338,511 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認