来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bung keu
acid reflux
最后更新: 2023-08-21
使用频率: 1
质量:
doi bung qua
i am hungry
最后更新: 2015-10-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bung bét luôn.
it's just a total mess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thoat ung bung
everything
最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bung tay ra đi.
[making exploding sound] blow it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bung đi, mailman.
eject, mailman. eject!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- quai mũ bung kìa.
the strap's busted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chet trong bung me
stillborn
最后更新: 2018-03-14
使用频率: 1
质量:
参考:
cha ta thật tốt bung.
my father is kind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng rồi, cho bung ra.
blow it up, right. blow it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban thật la tốt bung
how are you
最后更新: 2020-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu phải cho nó bung ra.
you got to blow it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từng người bung dù một!
we'll pull our cords one by one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giá chuyển hướng bung nốt.
busted a bogie, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho chúng nó bung xác luôn!
bounce those fuckers!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thích mấy cái cốc thon đó.
i like those skinny glasses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nói đúng, túi khí đã bung ra.
- sounds right, airbag deployed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em cảm thấy đầu mình như sắp bung ra.
you feel like your head's going to fall off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bung dù ở 90 mét khá là gan dạ đấy.
opening at 300 feet, that's pretty ballsy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kích hoạt biểu tượng kde nổ bung ngẫu nhiên
enables random kde icons explosions.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: