您搜索了: thuộc vùng nhiệt đới (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thuộc vùng nhiệt đới

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vùng tân nhiệt đới

英语

neotropical region

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

nhiệt đới

英语

tropical

最后更新: 2012-08-11
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cận nhiệt đới

英语

subtropical

最后更新: 2010-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vì việt nam thuộc khí hậu nhiệt đới gió mùa

英语

because vietnam belongs to a tropical monsoon climate

最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

y học nhiệt đới

英语

tropical medicine

最后更新: 2014-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khí hậu nhiệt đới.

英语

it's the tropics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

(thuộc) vùng hậu môn

英语

proctal

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xoáy thuận nhiệt đới

英语

tropical cyclone

最后更新: 2014-08-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dừa là trái nhiệt đới.

英语

the coconut is tropical.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Được rồi, rừng nhiệt đới.

英语

okay, jungle faces on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

(thuộc) vùng thái dương

英语

temporal

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi rất quen thuộc vùng này.

英语

i know the vicinity very well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

♫ trong rừng sâu nhiệt đới

英语

in the jungle of the tropics

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- có không khí nhiệt đới.

英语

- tropic water. - hello?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đến vùng nhiệt đới thì quý lắm, thiếu tá ạ.

英语

you don't get much of that in the tropics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tảng băng lừng khừng của vùng nhiệt đới lừng khừng.

英语

the semi-iceberg of the semi-tropics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đây là rừng nhiệt đới công-gô.

英语

it's the jungle of the congo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bang này thuộc vùng bahr el ghazal.

英语

it is part of the bahr el ghazal region.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

em nghĩ ở vùng nhiệt đới, người ta uống rượu để vui.

英语

i think that in the tropics, people drink for pleasure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng ta đang ở khu nhiệt đới mà.

英语

we're in the tropics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,036,024,946 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認