尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
thu hẹp theo danh mục
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
danh mục
category
最后更新: 2014-02-16 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- danh mục?
simmons:
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
theo danh sách
list
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
danh mỤc bẰng cẤp
qualifications
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
Đang thu hẹp 75.
narrowing 75.
thu hẹp danh sách những kẻ nghi vấn.
narrow down our suspects.
danh mỤc nguỒn vỐn
capital list
tìm kiếm, vùng thu hẹp
search image
tôi nghĩ ta có thể thu hẹp danh sách xuống.
i think we can narrow it down.
- danh mục điện thoại?
phone records?
phạm vi đã được thu hẹp.
that should narrow it down.
- chỉ cần làm theo danh sách.
just do the list.
chính sách thu chi ngân sách thu hẹp
contractionary fiscal policy
最后更新: 2015-01-29 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia