来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tỔng tiỀn trƯỚc thuẾ
total before tax
最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:
lợi nhuận trước thuế
profit before tax
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
cái đó tính trước thuế.
the shit is pretax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bình quân
branch average
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
sản phẩm doanh thu bình quân
average revenue product
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
doanh thu bình quân tháng:
average revenue per month:
最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:
thu nhập kỳ vọng bình quân; thu nhập bình quân dự kiến
average expected income
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
tôi nghĩ ta nên lui quân trước đã.
i think we should retreat first
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dư nợ bình quân
revenue from debt collection
最后更新: 2022-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng chi phí bình quân
average total cost
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
ngươi rút quân trước, ta đi với ngươi
withdraw all you men.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giá bình quân/khách
average price per guest or visitor
最后更新: 2019-03-23
使用频率: 4
质量:
参考:
bình quân công cụ, dụng cụ
average tools and supplies
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
10341=nhập bình luận:
10341=input comments:
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
doanh thu không bao gồm thuế bình quân năm hoạt động:
revenue, excluding tax in a business year:
最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:
参考:
khuynh hướng tiêu dùng bình quân
average propensity to consume
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
bình quân 15.000.000đ/tháng
average income: 15,000,000 dong per month
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 6
质量:
参考:
bảng này cho biết thu nhập bình quân theo đầu người trung bình của việt nam so sánh với các quốc gia khác.
this table shows the average gdp per capita in vietnam compared to other countries.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
参考: