尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
thung lũng cagayan
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thung lũng
valley
最后更新: 2015-05-24 使用频率: 12 质量: 参考: Wikipedia
thung lũng.
the valley.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
thung lũng nhỏ
vallecillo
最后更新: 1970-01-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
vào thung lũng.
to the hollow.
Đại thung lũng!
the grand canyon!
最后更新: 2017-03-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
thung lũng tách giãn
rift valley
最后更新: 2010-05-12 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
một cái thung lũng.
a valley.
thung lũng bị ám?
is it haunted?
- thung lũng gì cơ?
valley of what?
thành phố thung lũng
ciudad valles
người thung lũng à.
valleysman.
Đây là thung lũng gì?
what valley is this?
- Ở công viên thung lũng.
beaver creek.
♪ dưới thung lũng glenside ♪
'twas down... by the glenside...
thung lũng cao nguyên đá
the head of the country
最后更新: 2023-10-16 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chạy xuyên qua thung lũng.
running across the swale!
- Ở thung lũng à? - ừ.
- yeah.
băng qua thung lũng là biên giới
across the valley is the border.
bọn chị đến công viên thung lũng.
we would park at beaver creek.
thung lũng các vị vua, ai cập.
the valley of the kings, egypt.