您搜索了: thuyết trình về vấn đề của hôm nay (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thuyết trình về vấn đề của hôm nay

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bài thuyết trình về the 1975 | 2024

英语

the 1975 | 2024 presentation

最后更新: 2024-06-19
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng con có cuộc thuyết trình về...

英语

- we have a presentation on...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giải quyết vấn đề của ngày mai, vào hôm nay.

英语

solving tomorrow's problems, today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy vấn đề hôm nay là gì?

英语

why wasn't that visiting privilege honored, then?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vấn đề của cậu

英语

well, that's your problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nghe nói về vấn đề của bạn

英语

i have heard about your problem

最后更新: 2020-02-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ đề của hôm nay là các con số.

英语

the subject of today's category is numbers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vấn đề của anh.

英语

- problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vấn đề của tôi?

英语

-my problem?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay em sẽ trình bày chủ đề của mình

英语

convenient for travel

最后更新: 2022-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm xúc về vấn đề này.

英语

feelings regarding this matter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải, vấn đề của tôi.

英语

- yes, my problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- những vấn đề của cha.

英语

because of dad's problems.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vấn đề của cậu là gì?

英语

- what is your problem?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

suzuran là vấn đề của tôi!

英语

suzuran is my problem!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh cố giúp về vấn đề này.

英语

i'm trying to help this situation here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh quan tâm về vấn đề đạo đức?

英语

you're concerned about the ethics of this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi sẽ thuyết trình về nhãn hiệu khá phổ biến ở vietnam và đó là dove . Đây là thành viên nhóm của tôi

英语

finally, a presentation about the promotion of the

最后更新: 2021-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có thông tin về vấn đề này.

英语

there's no information about this.

最后更新: 2010-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một chuyện tôi không cần là có ai đó nói về vấn đề của tôi.

英语

one thing i don't need is somebody telling me my problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,579,464 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認