来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thuyền
boat
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
thuyền...
capt...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi thuyền.
sailing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phi thuyền!
spaceship!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- lên thuyền.
(man) get on board.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thuyền đâu?
- where's the boat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"thuyền máy."
"motorboating."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
mọi thuyền viên chú ý.
attention, all crew. all crew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thuyền viên của ông đâu?
where is the crew?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thông báo các thuyền viên.
inform the crew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thuyền trưởng
- captain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
thuyền trưởng.
cap'n.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- các thuyền viên đâu, irish?
where is the crew, irish?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thuyền trưởng.
- it's the captain!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thuyền trưởng!
no!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có thuyền viên rớt xuống nước.
- who?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
toàn thể sĩ quan thuyền viên trên tàu
pertain to
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
các thuyền viên ở đó chết hết rồi.
the crew of the aral sea are all dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh phải cứu thuyền viên của chúng ta.
you have to save men
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cướp biển muốn mọi thuyền viên lên buồng lái...
the pirates demand all crew members to the bridge. all...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: