您搜索了: tiếng sudan (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tiếng sudan

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tiếng anh

英语

english

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Định nghĩa tiếng anh:

英语

definition in english:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

thanh công cụ nói tiếng

英语

system

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

thuỵ sĩ nói tiếng pháp

英语

united kingdom

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

gi- oa- gi- a (tiếng nga)

英语

gurmukhi

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phát âm tiếng nhật kun:

英语

japanese kun pronunciation:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

giọng nam tiếng pháp ở canadafestivalvoicename

英语

vietnamese female

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

giọng nữ tiếng pháp ở canadafestivalvoicename

英语

text interrupted. message.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

giọng nam tiếng tây ban nha ở castilifestivalvoicename

英语

german female, festival

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phát âm tiếng hoa phổ thông:

英语

cantonese pronunciation:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phát âm tiếng hoa truyền thống:

英语

mandarin pronunciation:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

giọng nam tiếng tây ban nha ở mêxicô, ogcfestivalvoicename

英语

polish male

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

giọng nữ tiếng tây ban nha ở mêxicô, ogcfestivalvoicename

英语

russian male

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

hệ thống văn bản sang tiếng nói đang không chạy

英语

& later

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hãy nhập đoạn (bằng tiếng anh nếu có thể) bạn muốn gồm có trong báo cáo lỗi. khi bạn bấm nút « gởi », thư báo cáo lỗi sẽ được gởi cho nhà duy trì chương trình này.

英语

enter the text (in english if possible) that you wish to submit for the bug report. if you press "send", a mail message will be sent to the maintainer of this program.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,038,419,793 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認