来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đã thu tiỀn
vietnamese to english translation
最后更新: 2022-08-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tính tiền đi.
get the check. yep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền chăng?
i don't rightly know what you mean, miss scarlett.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có tiền.
- i have money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kiếm tiền?
- making some money?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền trạm thôi
sawadeekrup
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thì kiếm tiền.
making some money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và tiền thưởng?
and the purse?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- toàn tiền đấy.
that'll be the day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: