来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhưng trước tiên phải có đổ nát đã.
but first there has to be rubble.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng trước tiên phải có được những phần cần thiết đã.
but first we must acquire the parts we need.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đầu tiên phải có người vào dụ nó và dẫn nó đi đường khác.
first, someone's gonna have to go get it, and bring it around the other side of...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: