您搜索了: tiến hành ký kết hợp đồng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tiến hành ký kết hợp đồng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tiến hành ký kết

英语

proceed to sign the contract

最后更新: 2020-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ký hợp đồng

英语

make the deal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ký hợp đồng.

英语

to sign the contract for the dam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cÁc cĂn cỨ kÝ kẾt hỢp ĐỒng:

英语

foundations of contract signing:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ký hợp đồng rồi.

英语

hey, we've signed the agreement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mua dự trữ và ký kết hợp đồng

英语

p&c purchasing and contracting

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hai bÊn kÝ hỢp ĐỒng

英语

both parties of contract

最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ký hợp đồng rồi.

英语

you're under contract.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiến độ thực hiện hợp đồng:

英语

schedule of contract:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong vòng 7 ngày sau khi ký kết hợp đồng

英语

within 7 days after signing

最后更新: 2019-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

delancey sở hữu một công ty ký kết hợp đồng.

英语

delancey owned a contracting company.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bản và có hiệu lực kể từ ngày ký kết hợp đồng.

英语

which are come to come into force from the signing date.

最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bà ấy phải tới chicago để ký kết hợp đồng.

英语

she has got to go to chicago today to sign the contract papers.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỢp ĐỒng liÊn kẾt

英语

grouping agreement

最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hợp đồng đã ký.

英语

contract - signed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ký kết các hợp đồng với các nhà thầu để thi công dự án;

英语

signing any contract with the contractors for purpose of execution of the work under the project;

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

mười triệu đồng chẵn) ngay sau khi hai bên ký kết hợp đồng.

英语

round ten million vietnam dong) to the seller after signing the agreement.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hợp đồng đã được ký.

英语

the contracts are signed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hợp đồng được ký kết.

英语

- the contract was concluded.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hợp đồng cho thuê đã tiến hành

英语

lease executed

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,490,981 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認