来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tiến hành ký kết
proceed to sign the contract
最后更新: 2020-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
ký hợp đồng
make the deal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ký hợp đồng.
to sign the contract for the dam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cÁc cĂn cỨ kÝ kẾt hỢp ĐỒng:
foundations of contract signing:
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
ký hợp đồng rồi.
hey, we've signed the agreement.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mua dự trữ và ký kết hợp đồng
p&c purchasing and contracting
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hai bÊn kÝ hỢp ĐỒng
both parties of contract
最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:
参考:
cô ký hợp đồng rồi.
you're under contract.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiến độ thực hiện hợp đồng:
schedule of contract:
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
trong vòng 7 ngày sau khi ký kết hợp đồng
within 7 days after signing
最后更新: 2019-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
delancey sở hữu một công ty ký kết hợp đồng.
delancey owned a contracting company.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bản và có hiệu lực kể từ ngày ký kết hợp đồng.
which are come to come into force from the signing date.
最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bà ấy phải tới chicago để ký kết hợp đồng.
she has got to go to chicago today to sign the contract papers.
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hỢp ĐỒng liÊn kẾt
grouping agreement
最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:
参考:
hợp đồng đã ký.
contract - signed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ký kết các hợp đồng với các nhà thầu để thi công dự án;
signing any contract with the contractors for purpose of execution of the work under the project;
最后更新: 2019-07-06
使用频率: 2
质量:
参考:
mười triệu đồng chẵn) ngay sau khi hai bên ký kết hợp đồng.
round ten million vietnam dong) to the seller after signing the agreement.
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 2
质量:
参考:
hợp đồng đã được ký.
the contracts are signed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hợp đồng được ký kết.
- the contract was concluded.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hợp đồng cho thuê đã tiến hành
lease executed
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:
参考: