您搜索了: tiếng anh của tôi ở tầm trung (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tiếng anh của tôi ở tầm trung

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khả năng tiếng anh của tôi

英语

i will try to improve english

最后更新: 2018-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của tôi dở lắm.

英语

my english is bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của tôi... rất yếu...

英语

my english... weak...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của tôi không tốt

英语

we will meet soon

最后更新: 2019-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khả năng tiếng anh của tôi khá tệ

英语

my english is pretty bad

最后更新: 2023-12-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, tiếng anh của tôi hơi tệ

英语

i'm sorry, i'm ignorant in english.

最后更新: 2022-05-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của bạn tốt

英语

you speak english very good

最后更新: 2020-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi nói tiếng anh, bạn của tôi.

英语

[ chuckles ] we speak english, my friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của tôi không thành thạo lắm

英语

i am busy now

最后更新: 2021-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh của tôi.

英语

my brother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì tiếng anh của tôi không tốt lắm

英语

looking forward to seeing you at a recent date

最后更新: 2023-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa học tiếng anh của bạn

英语

最后更新: 2020-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng như tiếng anh của anh thôi.

英语

as is your english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày hiểu tiếng anh của tao chớ?

英语

you understand my english?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tiếng anh của cậu khùng quá.

英语

- yes. come. we go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hmm nhưng mà tiếng anh của tôi còn nhiều hạn chế

英语

l 'm going for a walk.

最后更新: 2022-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy tiếng anh của bạn rất tốt mà

英语

lonely elderly people

最后更新: 2023-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cần nhớ lại tiếng anh của mình đi.

英语

you need to brush up your english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của những người mới bắt đầu

英语

please text each day in english

最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của tôi không được tốt lăm, mong giáo sư châm trước

英语

my english is not very good, please correct me first

最后更新: 2021-09-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,045,023,021 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認