来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tiếng anh tôi rất tệ
hello friend , we can design safety device for you
最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng anh của tôi dở tệ
my english sucks
最后更新: 2024-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng anh tôi nói tốt như vậy
i learned english!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khả năng tiếng anh của tôi khá tệ
my english is pretty bad
最后更新: 2023-12-13
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, tiếng anh của tôi hơi tệ
i'm sorry, i'm ignorant in english.
最后更新: 2022-05-30
使用频率: 1
质量:
参考:
(tiếng anh) tôi đang ..?
where am i?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng anh của tôi không được tốt lăm
my english is not good
最后更新: 2018-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói tiếng anh rất tệ
why do you know me
最后更新: 2020-08-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất tiếc nhưng tiếng anh của tôi rất tệ
my poor english
最后更新: 2013-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
(tiếng nga) cho phép tôi nói.
(ln russian) permission to speak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trình độ tiếng anh tôi hơi kém
my level of english is a little poor
最后更新: 2024-04-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói tiếng anh.
i talk english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói được tiếng anh
i speak english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi nói giỏi tiếng anh.
i speak english well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói tiếng anh nhé?
ma'am, hi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói tiếng anh rất kém
người anh em sk tôi xin top 1 giải đấu
最后更新: 2021-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất ngại nói tiếng anh.
i'm very afraid of speaking english.
最后更新: 2018-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không giỏi nói tiếng anh
dạo này có gì mới không?
最后更新: 2019-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, tôi nói được tiếng anh.
- yes, i am speaking english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể dạy tôi nói tiếng anh
can you teach me to speak english?
最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:
参考: