您搜索了: tiếng cọ sát (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tiếng cọ sát

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tiếng cọ xát

英语

friction murmur

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

không tiếng cọ.

英语

lewis: give her the shot!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cọ sát ngón tay đi.

英语

rub your fingers together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(sự) cọ sát inh tai

英语

stridulation

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

góc mà sat, góc cọ sát

英语

angle of friction

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

anh cọ sát 2 cái que vào nhau.

英语

i just have to rub 2 sticks together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngộ đạo, con người cần phải có nhiều cọ sát và kinh nghiệm

英语

wudao, the most important things in life are experience and practise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,778,039,453 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認