来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi nói tiếng việt nam
i speak vietnamese
最后更新: 2023-05-31
使用频率: 1
质量:
bạn có biết tiếng việt nam
do you know vietnamese
最后更新: 2021-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng của quỷ.
hellspeak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn biết tiếng việt nam chứ ?
do you speak vietnamese?
最后更新: 2024-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn biết tiếng việt nam không
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
(tiếng việt nam) cô tên gì?
what's your name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sản phẩm của việt nam
product of vietnam
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
danh tiếng của em.
my reputation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
danh tiếng của em?
to my notes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có hiểu tiếng việt nam không
do you understand viet
最后更新: 2022-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
là danh tiếng của ta.
it's my reputation. no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông hiểu tiếng của họ?
you understand their language?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm này là tết của việt nam
chán thêz
最后更新: 2022-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
là tiếng của máy làm kem.
it's the icemaker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là tiếng của con nít à?
is that a baby?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không biết tiếng của bạn
最后更新: 2021-02-25
使用频率: 1
质量:
参考:
em vẫn nghe thấy tiếng của anh.
i would still hear you.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cho danh tiếng của ngươi đấy!
that was for your reputation!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian của việt nam và Úc khác nhau
vietnam and australia time varies
最后更新: 2020-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết nói tiếng của chúng tôi.
you speak my language.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: