您搜索了: tiếng hàn của bạn tốt quá (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tiếng hàn của bạn tốt quá

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tiếng anh của bạntốt, quá.

英语

your english is good, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiếng anh của bạn tốt

英语

you speak english very good

最后更新: 2020-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn tốt quá

英语

i'm afraid to bother you

最后更新: 2021-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy tiếng anh của bạn rất tốt mà

英语

lonely elderly people

最后更新: 2023-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng việt của em tốt lắm

英语

my english good.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng nga của cô rất tốt.

英语

your russian is excellent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mang tiếng là bạn tốt đấy.

英语

- good friend i'd be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của tôi không tốt

英语

we will meet soon

最后更新: 2019-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của ông ấy rất tốt.

英语

his english really is very good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của tôi không tốt lắm

英语

最后更新: 2023-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của anh tốt hơn nhiều đó.

英语

your english is a lot better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nói tiếng anh rất tốt

英语

bạn nên đi du học hoặc làm thông dịch

最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng tốt của chúng ta.

英语

our own good name.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của tôi không được tốt bạn thông cảm nhé

英语

i don't know what you mean

最后更新: 2022-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không tốt bằng tiếng pháp của anh.

英语

not as good as your french.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gọi nói chuyện với bạn khi tiếng anh của tôi tốt hơn

英语

i will call and talk to you

最后更新: 2021-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm tốt quá anh bạn!

英语

you don't have anything left to steal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của tôi không được tốt, mong bạn không phiền nếu tôi không lịch sự

英语

my english is not good, hope you don't mind if i'm not polite

最后更新: 2021-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hàn quốc

英语

korean

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh là bạn tốt nhất của em. - (nói tiếng ngoại quốc)

英语

you're my best friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,569,794 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認