您搜索了: tiếng sét ái tình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tiếng sét ái tình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

toi nhu bi tiếng sét ái tình

英语

love at first sight

最后更新: 2021-01-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng sét ái tình đã đúng trúng cô ấy

英语

love at first sight

最后更新: 2020-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"họ cảm thấy tiếng sét của ái tình đầu tiên."

英语

"they felt a zing. love at first sight."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tiếng sét vang lên ầm ầm.

英语

the thunder roared.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như tiếng sét ngang tai vậy.

英语

it was a bolt from the blue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tiếng sét tình yêu sẽ đến,con yêu của mẹ."

英语

"your zing will come, my love."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhưng tôi đã cản đường tiếng sét ái tình chỉ có một lân trong đời

英语

but i got in the way. you only zing once in your life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiểu thuyết ái tình.

英语

romance novel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiểu thuyết ái tình của anh saku.

英语

your romance novel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ái tình là tử thần của nghĩa vụ.

英语

love is the death of duty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ biên muốn đăng một câu chuyện ái tình.

英语

the editor-in-chief wants a romance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu phải cho phần ái tình này một cái kỳ hạn

英语

if you have to give a time limit to this love

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con hoang là kết tinh của ái tình, phải không

英语

bastards are born of passion, aren't they?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cảm thấy điều này, giống như... giống như một cú sốc, anh biết đấy, như một tiếng sét

英语

i feel this, like, uh-- like a jolt, you know, like a--like a thump.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nghe từ anh niimi, cậu cũng đang viết tiểu thuyết ái tình sao?

英语

i hear you're writing a romance, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người đưa tôi vào phòng yến tiệc, ngọn cờ người phất trên tôi ấy là ái tình.

英语

he brought me to the banqueting house, and his banner over me was love.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguyện người hôn tôi bằng cái hôn của miệng người. vì ái tình chàng ngon hơn rượu.

英语

let him kiss me with the kisses of his mouth: for thy love is better than wine.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy lấy bánh nho nâng đỡ lòng tôi; dùng trái bình bát bổ sức tôi lại; vì tôi có bịnh bởi ái tình.

英语

stay me with flagons, comfort me with apples: for i am sick of love.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta là chí tôn bảo, nàng là bạch tinh tinh ái tình thật kỳ diệu từ một đốm lửa trên đầu cầu bắt đầu ta vừa xoay người nàng liền bật cười chỉ về phía ta cả bàn tay ta bốc lửa

英语

i'm joker, you're pak jing jing fantastic love starts from a fire at the bridge when i turn back you point at me with your finger then my hand gets burning you rush to me and hit me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như nai cái đáng thương, và hoàng dương có duyên tốt, nguyện nương long nàng làm thỏa lòng con luôn luôn, và ái tình nàng khiến cho con say mê mãi mãi.

英语

let her be as the loving hind and pleasant roe; let her breasts satisfy thee at all times; and be thou ravished always with her love.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,972,502 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認