来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tiếng trung
chinese
最后更新: 2016-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
11362=tiếng trung phồn thể(繁体中文)
11362=traditional chinese(繁体中文)
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
mình không biết tiếng trung
can i get used to it?
最后更新: 2021-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng trung sao mà dài thế.
chinese is so long!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không nói được tiếng trung quốc
what can i call you
最后更新: 2021-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở việt nam, rất dễ học tiếng trung
in vietnam, it is very easy to learn chinese
最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nói tiếng trung với chó pháp à ?
speaking chinese to a french dog?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nói được tiếng trung quốc không
can you speak chinese
最后更新: 2020-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta là thông dịch viên tiếng trung.
he's the chinese interpreter
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: