来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- là âm nhạc.
- that's music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Âm nhạc
music
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 10
质量:
Âm nhạc.
cue music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Âm nhạc ?
well, keep it down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Âm nhạc.
- [chuckles] music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chút âm nhạc.
- a bit of music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Âm nhạc à?
cue the music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
truyền thống âm nhạc lâu đời
swimming relay 4x100m
最后更新: 2022-01-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- có âm nhạc là có người.
when there's music, there's people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: