来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
va chạm
collisions
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tiếp xúc da-chạm-da.
skin-to-skin contact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
góc tiếp xúc
arc of contact
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
có va chạm...
man on radio: ...possible contact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sắp va chạm!
imminent collision detected!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sắp va chạm.
- one hundred feet. brace for impact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
shearson và central có va chạm.
central takes a charge from shearson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Điểm tiếp xúc lõm
concave juncture
最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:
cảm biến va chạm.
the shock sensor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
báo động va chạm!
collision alarm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bị va chạm hả?
- all this current? - yes, officer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
báo động có va chạm.
boats, sound the collision alarm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuẩn bị va chạm!
brace for impact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- va chạm sắp xảy ra.
- collision imminent. portside-- - 100 feet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là 1 sự va chạm
it's a rubbing
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
60 giây nữa sẽ va chạm.
sixty seconds to impact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời điểm va chạm... 60 giây.
time to impact... sixty seconds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho phép va chạm vào tường
allow wall collisions
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chúng ta sẽ va chạm mạnh.
- we're gonna hit hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
howell chết trong vụ va chạm
howell died in crash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: