您搜索了: tiếp xúc với công nghệ mới (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tiếp xúc với công nghệ mới

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

công nghệ mới nhất

英语

latest technology

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

tiếp xúc với môi trường công việc

英语

exposure to the public environment

最后更新: 2023-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy đồ công nghệ mới.

英语

some new techniques to learn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tiếp xúc với axit:

英语

on contact with acid:

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cần phải làm quen với công nghệ mới.

英语

you need to get used to new technologies.

最后更新: 2014-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếp xúc với không khí

英语

contact with air

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ tiếp xúc với hắn.

英语

you'll meet him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công nghệ mới cũng lạ thật!

英语

- today's technology is beyond me. - i know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đã tiếp xúc với 113.

英语

he was exposed to the 113.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cũng đã tiếp xúc với cô ấy.

英语

- she was exposed, as well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ hỏi ai đã tiếp xúc với hắn.

英语

they're questioning anyone that's come into contact with him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ta đã tiếp xúc với bức xạ

英语

he's been exposed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

với công nghệ mới này, chúng ta sẽ đánh bại chúng.

英语

and with this new technology, we're gonna defeat them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em muốn tiếp xúc với họ không?

英语

- you want to touch them?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

• nắm bắt công nghệ mới nhanh chóng

英语

withstand high work pressure

最后更新: 2019-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh từng tiếp xúc với họ chưa, james?

英语

have you had any contact with them, james?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ hỏi tôi. tôi có hàng tá công nghệ mới.

英语

i got a ton of new tech.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếp xúc với những oan hồn này sẽ trở thành những oan hồn mới

英语

"before their death, and grows."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

phải, da tiếp xúc với da sẽ tạo ra điện đấy

英语

skin-on-skin contact creates static electricity. you're kidding me, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã tiếp xúc với bức xạ gây chết người

英语

you have been exposed to a lethal dose of radiation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,460,128 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認