来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tiết mục văn nghệ
最后更新: 2023-08-09
使用频率: 1
质量:
văn nghệ
camp
最后更新: 2019-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tiết mục hay quá.
jolly good show.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
☞ tiết mục haenyeo:
☞ haenyeo performance:
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình văn nghệ
最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
có nhiều tiết mục lắm.
we have a lot to cover.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-chắc tiết mục mới năm nay?
- must be new this year.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu vừa bỏ tiết mục hay đó.
you missed the big surprise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiết mục chính ở dưới kia cơ
no. the real action is lakeside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bố có xem tiết mục của con?
- did you see my routine?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi trong một buổi biểu diễn văn nghệ
tôi gửi bạn 1 tấm ảnh và bạn đoán xem nó ở đâu
最后更新: 2019-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu đã từng xem một tiết mục như thế.
i once saw that on a show.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
học sinh có năng khiếu văn nghệ nhất lớp
difficult family situation
最后更新: 2023-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ như tôi diễn tiết mục đặc sắc lắm ấy.
like i'm some sort of circus attraction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta đặt hàng tiết mục này hả?
- did we order that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có một tiết mục nào hấp dẫn hết trơn.
none of these acts are inspiring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái tiết mục thiên nhiên dở hơi ấy à?
aw, that fuckin' nature channel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi tối hôm đó, bọn tớ biểu diễn các tiết mục văn nghệ, ăn đồ nướng và kể những câu chuyện cùng với nhau
that evening, we performed musical performances, ate baked goods, and told stories together
最后更新: 2023-12-25
使用频率: 1
质量:
参考:
hoạt động văn nghệ không phải là sở thích của jack.
literary functions are not jack"s speed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hai người diễn tiết mục này bao lâu rồi? từ khi...
how long have you been doing this act?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: