来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tiền điện
utility bills
最后更新: 2020-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền điện nhà
condominium management fee
最后更新: 2022-09-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điện
electricity
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
Điện.
electronics.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chi phí tiền điện
utility bills
最后更新: 2020-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- tới trả tiền điện.
-...to pay the light bill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền mặt, điện thoại.
cash, phone...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền điện được tính từ ngày
what time are you free for dinner
最后更新: 2022-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
con đẫ gửi tiền qua bưu điện.
- i send some money in the mail.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hóa đơn tiền điện tăng bất thường.
we've had, fluctuations in the power bills.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ dùng tiền mặt, không gọi điện.
cash only. no calls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền, hộ chiếu... thẻ điện thoại.
money, passports... pre-paid phone cards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần tiền xu gọi điện. - hết rồi.
- (french) a phone token, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu ông muốn tôi thu tiền điện thoại.
if you want to let me charge you for the telephone calls
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyỂn khoẢn, chuyỂn tiỀn thƯ, ĐiỆn
transfer of money
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
em đã phải xin khất tiền điện. tại sao?
i asked for an extension from the power company.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể một mình đến ngân hàng nộp tiền điện.
yea seong she goes to bank alone, pays the electricity bill herself on the first day of each month ..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có tiền lẻ để gọi điện thoại
i haven't got any change for the phone
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
này, tôi cần chút tiền lẻ để gọi điện thoại
hey, i need some change for the phone
最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ dùng tiền mặt, và chờ điện thoại này reo.
not even me. use only cash, and wait for this to ring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: