来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tiểu ngạch
main category
最后更新: 2018-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tiểu đường.
diabetes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiểu eddie?
little eddie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó chỉ là một tiểu thuyết thương mại tầm thường.
it's just a vulgar commercial novel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thuốc của tiểu thư sẽ giúp vết thương lành trong 1 ngày.
your special medicine should heal his wounds in a day
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một người có tiểu não bị tổn thương sẽ cử động theo kiểu co giật.
a person whose cerebellum has been injured moves in a jerky way.
最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
shakuntla, một tiểu thương, bị đe dọa bởi những băng nhóm đường phố.
shakuntla, a local market seller, is terrorised by street gangs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiểu hỏa, tiểu hỏa!
fiery! fiery!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những tiểu thương tại đó đưa cho ông nón và những món tiền quyên góp được .
'market traders bought santa hats...'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
stannis sẽ không làm thương tiểu thư kẻ này sẽ làm
stannis won't hurt you. this one will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tiểu thư! tiểu thư!
- why does she wanna see a parabolani?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có phải cậu bé đáng thương anh nhận làm tiểu đệ đó không?
it's him? the charity case?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và cái này để cho người chồng thân thương, yêu quý thứ năm của em đi tiểu.
and this is for the peeing of my dearly, beloved fifth husband.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhân tố sinh trưởng vết thương bắt nguồn từ tiểu huyết cầu (platelet-derived wound growth factor)
pwgf
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: