您搜索了: tiểu thương (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tiểu thương

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tiểu

英语

min

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 5
质量:

参考: Translated.com

越南语

tiểu mạn

英语

xiaoman

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: Translated.com

越南语

tiểu anh.

英语

ying !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: Translated.com

越南语

tiểu thơ?

英语

señoritas?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

tiểu mai! ...

英语

chiao mei!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

"tiểu quái"

英语

beasty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tiểu ngạch

英语

main category

最后更新: 2018-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiểu đường.

英语

diabetes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiểu eddie?

英语

little eddie?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó chỉ là một tiểu thuyết thương mại tầm thường.

英语

it's just a vulgar commercial novel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thuốc của tiểu thư sẽ giúp vết thương lành trong 1 ngày.

英语

your special medicine should heal his wounds in a day

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một người có tiểu não bị tổn thương sẽ cử động theo kiểu co giật.

英语

a person whose cerebellum has been injured moves in a jerky way.

最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

shakuntla, một tiểu thương, bị đe dọa bởi những băng nhóm đường phố.

英语

shakuntla, a local market seller, is terrorised by street gangs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiểu hỏa, tiểu hỏa!

英语

fiery! fiery!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những tiểu thương tại đó đưa cho ông nón và những món tiền quyên góp được .

英语

'market traders bought santa hats...'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

stannis sẽ không làm thương tiểu thư kẻ này sẽ làm

英语

stannis won't hurt you. this one will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tiểu thư! tiểu thư!

英语

- why does she wanna see a parabolani?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có phải cậu bé đáng thương anh nhận làm tiểu đệ đó không?

英语

it's him? the charity case?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và cái này để cho người chồng thân thương, yêu quý thứ năm của em đi tiểu.

英语

and this is for the peeing of my dearly, beloved fifth husband.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân tố sinh trưởng vết thương bắt nguồn từ tiểu huyết cầu (platelet-derived wound growth factor)

英语

pwgf

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,835,893 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認