来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tiệm trà sữa
milk tea shop
最后更新: 2022-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
sữa
milk
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 11
质量:
参考:
sữa?
m-milk?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiệm vắng khách
i'm the same everyday
最后更新: 2021-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
kế bên tiệm giặt.
next to the laundromat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quay về tiệm nào!
back to the café!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải là tiệm này.
it's this one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một tiệm trà sữa kế bên hồ bơi tại sao chúng ta không đến đó sau khi bơi
there is a milk tea shop by the pool why don't we go there after swimming
最后更新: 2023-09-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có thể... mở cả 1 tiệm sữa nữa kià!
we could open up a dairy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiệm chocolat ấy à?
the chocolaterie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng không, chủ tiệm?
right, storekeeper?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tiệm chavo. rigo đây.
- chavo's workshop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tr
tree
最后更新: 2019-07-29
使用频率: 1
质量:
参考: