您搜索了: tiện ích của tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tiện ích của tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tiện ích

英语

tools

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

- vì lợi ích của tôi?

英语

-for my sake?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiện ích ovi

英语

share it on ovi

最后更新: 2011-02-24
使用频率: 1
质量:

越南语

các tiện ích của cửa sổ xcomment

英语

window minimize

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cƠ sỞ & tiỆn Ích

英语

infrastructure & facility

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi cần thấy những lợi ích của tôi.

英语

i will need to see my advance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì lời ích của ông.

英语

for your sake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vì lợi ích của anh.

英语

for your own good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiện ích tìm tập tin kde

英语

kde file find utility

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

lợi ích của chúng tôi được bổ sung cho nhau.

英语

our interests are complementary.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lợi ích của việc bỏ phiếu đối với tôi là gì

英语

what is the benefit of voting to me

最后更新: 2014-07-16
使用频率: 1
质量:

越南语

- vì lợi ích của cậu thôi.

英语

- it's for your own good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiện ích chụp ảnh màn hình kde

英语

kde screen grabbing utility

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

mà là vì lợi ích của họ.

英语

it's for their own good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu, là cho lợi ích của cậu.

英语

you, to your convictions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiện ích máy in phun mực epson

英语

epson inkjet printer utilities

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

- còn lợi ích của nó thì sao?

英语

- how are the benefits? - oh, no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

c/mang lại tiện ích đến gần bạn

英语

c/ bring convenience closer to you

最后更新: 2021-07-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đến đây vì lợi ích của bản thân.

英语

i came here for selfish reasons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc của tôi không tiện nói chuyện

英语

send me your photo

最后更新: 2020-05-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,868,922 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認