来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giỏi đó
good stuff yes sir
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh giỏi lắm.
you did a good job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh giỏi thật.
you are a genius, my boy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, là nhẫn của anh đó.
hey, you found my ring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
của anh!
yours!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chết tiệt, anh giỏi thật
goddamn, you're good!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chân của anh!
my leg!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- là của anh.
-yours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- của anh, lt.
- your call, lt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
của anh thì bé tí.
yours mini to cure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bọn trẻ của anh?
- you boys?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
biệt danh Đức của anh.
germans' nickname for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dave, bọn trẻ của anh.
- dave, your boys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chỉ vài thứ đồ của anh.
- it's just my things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- # cô ấy là của anh?
- # she's yours?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hả? - bệnh của anh.
- your condition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- teddy, bạn thân của anh mà.
- teddy, your buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đống truyện tranh của anh à?
your comic books?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chắc rồi, marshall sẽ sử dụng phương kế của anh ta để làm điều đó.
be assured, marshall will use all of his resources to do that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe này, leonard, Đó là jimmy của anh.
look, jimmy's your guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: