您搜索了: tin tưởng có căn cứ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tin tưởng có căn cứ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có căn cứ gì chưa?

英语

what are the parameters?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó chỉ tin tưởng có mình tôi thôi.

英语

- he trusts only me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tưởng cậu nói cậu mang tiền về căn cứ.

英语

i thought you said you took the money back to the base.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều này không có căn cứ.

英语

hearsay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cứ tưởng có không?

英语

i thought you were gonna... were you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

căn cứ hub.

英语

a hub.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-thế họ có căn cứ không?

英语

- do they have grounds?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ồ, tôi cứ tưởng có lẽ vậy.

英语

oh, i thought maybe you were.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

căn cứ ghi chú

英语

modifications

最后更新: 2022-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

căn cứ đây này.

英语

facts, then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

căn cứ vào đâu?

英语

based on what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đó mà ông tin tưởng có thể xem rồi kể lại cho ông.

英语

i can't see it. someone you trust can see it and tell you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi sau đó có căn cứ gì ở iraq nhỉ?

英语

then there was that base in iraq.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên kia là căn cứ.

英语

it bases

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dựa trên căn cứ nào?

英语

according to which authority?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gặp nhau tại căn cứ.

英语

see you at base.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- căn cứ đấy bao xa?

英语

- how far is your base?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có căn cứ nào để chống lại tôi không?

英语

you have cause to fight me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

căn cứ khang trang lắm.

英语

um, the base is real nice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gọi căn cứ không quân!

英语

call the air base!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,853,400 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認