来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có căn cứ gì chưa?
what are the parameters?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó chỉ tin tưởng có mình tôi thôi.
- he trusts only me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tưởng cậu nói cậu mang tiền về căn cứ.
i thought you said you took the money back to the base.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Điều này không có căn cứ.
hearsay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cứ tưởng có không?
i thought you were gonna... were you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
căn cứ hub.
a hub.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-thế họ có căn cứ không?
- do they have grounds?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ồ, tôi cứ tưởng có lẽ vậy.
oh, i thought maybe you were.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
căn cứ ghi chú
modifications
最后更新: 2022-10-24
使用频率: 1
质量:
参考:
căn cứ đây này.
facts, then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
căn cứ vào đâu?
based on what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đó mà ông tin tưởng có thể xem rồi kể lại cho ông.
i can't see it. someone you trust can see it and tell you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi sau đó có căn cứ gì ở iraq nhỉ?
then there was that base in iraq.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên kia là căn cứ.
it bases
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dựa trên căn cứ nào?
according to which authority?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gặp nhau tại căn cứ.
see you at base.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- căn cứ đấy bao xa?
- how far is your base?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà có căn cứ nào để chống lại tôi không?
you have cause to fight me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
căn cứ khang trang lắm.
um, the base is real nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gọi căn cứ không quân!
call the air base!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: