您搜索了: tin tấn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tin tấn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tấn

英语

ton

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 10
质量:

越南语

tấn?

英语

tons?

最后更新: 2019-03-20
使用频率: 2
质量:

越南语

- tấn.

英语

i've had, like, eight dates in the last month.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tấn công

英语

attack

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

tấn công.

英语

- deploy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tra tấn?

英语

tortured?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nửa tấn?

英语

- a thousand pounds?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tấn công.!

英语

keep talking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tấn dương

英语

xunyang

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tấn côôông!

英语

charge!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tin rằng đất nước đang bị tấn công...

英语

i believe that this country is under attack...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi tin họ có liên quan đến vụ tấn công.

英语

you! (kit): don't worry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy đã có tin tình báo gì về cuộc tấn công mới?

英语

so what's the intel on this new attack?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tấn công! - tấn công!

英语

charge!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ tôi tin rằng cái gã đã tấn công tôi là giả trang.

英语

i'm now convinced that the man who attacked me was in disguise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cho rằng họ có thông tin về các cuộc tấn công.

英语

within deep, they have information about this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, mckenzie, tôi nghe tin cậu tấn công người nào đó ở kia.

英语

hey, mckenzie, i heard you assaulted somebody in there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm sao ta có thể tin người đã tấn công thành trì của ta?

英语

how can i trust the man who breached the walls of my city?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về cuộc tấn công người đạo tin lành.

英语

it's about the attack on the protestants.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một cuộc tấn công vào nhà thờ tin lành.

英语

- another attack on a protestant service.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,522,691 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認