您搜索了: toán xác xuất thống kê (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

toán xác xuất thống kê

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thống kê

英语

statistics

最后更新: 2017-03-13
使用频率: 21
质量:

参考: Translated.com

越南语

thống kê đủ

英语

sufficient stationarity

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 4
质量:

参考: Translated.com

越南语

khoa học thống kê

英语

statistics

最后更新: 2015-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phân tích thống kê.

英语

statistical analysis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thống kê là sao?

英语

please explain what stats are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

(thuộc) thống kê

英语

stat statistical

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lý thuyết xác suất và thống kê toán

英语

probability theory and math statistics

最后更新: 2021-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thống kê thương nghiệp

英语

business stationarity

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ngay cái đêm mà cái xác xuất hiện

英语

- the night the body was washed up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mà, xác xuất chính xác trong ba tháng đầu là...

英语

well, the statistics for the first trimester are... shut up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xây dựng thuật toán xác định mật độ dòng xe tham gia giao thông

英语

develop algorithm to determine traffic density

最后更新: 2019-04-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đều biết xác xuất không được nhìn lại con người một lần nào nữa.

英语

they all knew the odds against ever seeing another human being again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh mong tôi biết... khi nào thì một cái xác xuất hiện trong cái mớ đó à?

英语

come on. you expect me to know when one body appeared in a pile of bodies?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,291,495 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認