来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lý thuyết xác suất và thống kê toán
probability theory and math statistics
最后更新: 2021-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
thống kê thương nghiệp
business stationarity
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
ngay cái đêm mà cái xác xuất hiện
- the night the body was washed up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mà, xác xuất chính xác trong ba tháng đầu là...
well, the statistics for the first trimester are... shut up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xây dựng thuật toán xác định mật độ dòng xe tham gia giao thông
develop algorithm to determine traffic density
最后更新: 2019-04-03
使用频率: 2
质量:
参考:
họ đều biết xác xuất không được nhìn lại con người một lần nào nữa.
they all knew the odds against ever seeing another human being again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh mong tôi biết... khi nào thì một cái xác xuất hiện trong cái mớ đó à?
come on. you expect me to know when one body appeared in a pile of bodies?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: