您搜索了: toi muốn thấy mặt của bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

toi muốn thấy mặt của bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi muốn thấy nụ cười của bạn

英语

i want to see you smi

最后更新: 2021-01-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn muốn thấy mặt của tôi không?

英语

i want to see your face

最后更新: 2023-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muốn thấy mặt cậu thôi.

英语

- i wanted to see your face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

...và muốn thấy ánh mặt trời

英语

i had to watch her burn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu nhìn thấy mặt của bạn tôi chứ, lionel?

英语

you see my friend's face, lionel?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không muốn nhìn thấy khuôn mặt của họ.

英语

i don't want to see their faces. {\*that look.}

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muốn thấy mặt tốt của hòn đảo này không?

英语

you want to see the good things on this island?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khuôn mặt của bạn một vợt?

英语

is your face a racket?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn vì sự có mặt của bạn

英语

最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con muốn thấy!

英语

look!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không ai thấy mặt của hắn sao?

英语

no one saw his face?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tao muốn thấy!

英语

i wanna see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chỉ muốn thấy...

英语

i just want to see--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú không muốn nhìn thấy mặt cháu nữa!

英语

i don't wanna see your face any more!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải nhìn thấy mặt của mấy ông ủy viên.

英语

you ought to have seen the faces of the committee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em muốn thấy anh!

英语

i want to see it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi muốn thấy.

英语

we want see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thấy mặt hắn chứ?

英语

you see his face?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô thấy mặt tôi rồi.

英语

- you've seen my face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không bao giờ thấy mặt.

英语

i never saw a face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,525,145 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認