您搜索了: toi se tro lai (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

toi se tro lai

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

toi se do ngu

英语

to be prepared for stupidity

最后更新: 2023-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi se gap ban sau

英语

gap ban

最后更新: 2021-01-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi se goi ho ngay mai.

英语

i'll call them tomorrow when i come back.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chung toi se luon ben canh ban

英语

i will always beside you

最后更新: 2013-06-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi se đi cói chuyện với cha của tôi.

英语

i'm going to speak with my father.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi co the yeu cau mot phu nu tot va cung ngu oi yeu toi va dua toi cham soc neu ban giup toi toi se biet on de ban

英语

toi co the yeu cau mot phu nu tot va oi va toi yeu stupid bow dua toi toi toi link board of neu soc cham se called on de ban

最后更新: 2014-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi da yêu bạn bằng sự chân thật con tim toi và toi đã chọn ban và hứa với tim toi se yêu ban mai mai , vay ma ban đa tốn thương toi rất nhiều , ban đa đánh mất đi những gì toi yêu va cho ban

英语

you are deceiving me

最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,039,557 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認