您搜索了: toico chồng con rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

toico chồng con rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- chồng con ạ.

英语

- my husband.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy là chồng con.

英语

he's my husband.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kẻ nào giết chồng con?

英语

who killed my husband?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó là chồng con bé mà.

英语

he's her husband.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chồng con nói đúng, grace

英语

he's right, grace.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đây là boris, chồng con.

英语

- this is boris, my husband.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có con rồi

英语

i have children.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bắt được con rồi.

英语

i got you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngủ đi con. rồi.

英语

time to sleep, now, for a bit, yeah?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hai vợ chồng con có cuộc sống của mình.

英语

you two have your own life. nothing wrong with that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vất vả cho con rồi

英语

sorry to make you do this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bắt được 1 con rồi.

英语

i got me one, boys!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

carl. tìm được con rồi.

英语

i found you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sinh con rồi mới sinh cha

英语

the child is father of the man

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có con rồi sao?

英语

- you had kids?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

biết quan tâm vợ con rồi!

英语

knows how to take care of your wife!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cháu từng bắt một con rồi.

英语

- i've caught a frog before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-Ừ, cha lừa được con rồi.

英语

- i got you, son!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ðương nhiên là con rồi.

英语

- damn right i will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao không đón con rồi đi đi?

英语

why couldn't you have taken the kid and left?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,772,898 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認