尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
trÁi mẬn
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
trái
left
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 25 质量: 参考: Translated.com
trái!
right!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- trái.
-tails.
mận gai
prunus spinosa
最后更新: 2015-03-04 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
trái, trái.
left , left.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 5 质量: 参考: Wikipedia
trái! trái!
(mr. gristle laughs) mr. pickles:
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chi mận mơ
prunus
最后更新: 2013-11-16 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
màu mận chín.
burgundy.
như những trái mận khô!
like stewed prunes!
cô sẽ biến thành một trái mận bây giờ!
you'll turn into a prune!
trái, trái, trái, trái.
squad, left march!
hoa mận làm chứng.
let the plum blossoms be our witnessses.
mận... mận ngon lắm ngon.
it's a-- lt's a very plum... plum.
tôi thấy có vị của mận!
i'm tasting notes of plum!
nó thích nhất hoa mận đấy.
plum blossom is her favorite.
- quả lựu, quả nho, quả mận.
- pomegranates, grapefruits, nectarines.
nếu mình không mau rời khỏi đây, thế nào mình cũng bự như một trái mận.
if i don't get out of here soon, i'm gonna end up the size of a prune.
tiếng chim hót trong bụi mận gai
thornbird
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
tiếng chim hót trong bụi mận gainame
"hãy tránh xa mận xui khiến"
"keep off the dirigible plums."
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式