尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
trà việt quất
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
việt quất
billberry
最后更新: 2014-03-29 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
việt quất xanh
blueberry
最后更新: 2015-05-21 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
việt quất chứ?
blueberry?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- cây việt quất.
- blueberry.
- bánh việt quất?
- blueberry? - of course.
quất
citrus japonica 'japonica'
最后更新: 2014-04-21 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
xơ nam việt quất
cranberry fiber
最后更新: 2015-01-19 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
cây quất
最后更新: 2013-02-07 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
"quất luôn!"
"fuck, yeah!"
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
quất tôi đi.
whip me.
quất hắn đi!
don't even aim!
cho tôi 1 cây việt quất.
give me a blueberry.
chó săn luôn thích việt quất!
beagles love blueberries!
- chó săn rất thích việt quất.
- beagles love blueberries.
- anh quên những cây việt quất?
- you forgot the blueberries?
nó có mùi quả việt quất không?
does it smell like blueberries?
tớ nghiện quất.
i'so excited about this whip!
chị quất ảnh chưa?
have you done him yet?
quất hắn đi, ted!
i got whip fever!
khu kinh tế dung quất
dung quat economic zone
最后更新: 2019-06-01 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia