来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đầy năng lượng!
energetic!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 ngày tràn đầy năng lượng
wishing you a day full of energy
最后更新: 2021-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cam thấy tràn đầy năng lượng
wishing you a day full of energy
最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng là đầy năng lượng.
such vim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
laser nạp đầy năng lượng.
laser set to full vitality.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bởi vì ba tây đầy năng lượng.
because brazil is full of energy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần một nguồn năng lượng đầy đủ và...
with this sufficient source of energy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những khẩu đại bác đầy năng lượng của người ngoài hành tinh !
these alien guns kick ass!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
#212;ng #273;#227; tr#7889;n.
you're hired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: