来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô trái tim cô đơn.
miss lonelyhearts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trái tim cô ấy.
her heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn trái tim cô?
and your heart?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trái tim băng giá
seasonal rains
最后更新: 2020-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng cả trái tim.
with all my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
che trái tim lại!
cover your heart!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# trái tim ở lại #
# your heart will stay #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh - trái tim - em.
i heart you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúa sẽ chẳng bao giờ lấp đầy một trái tim cô đơn.
- it won't fill an empty heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi có trái tim.
you have heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nói những điều trong trái tim cô.
say what is in your heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: