您搜索了: trái tim tôi chỉ dành cho bạn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trái tim tôi chỉ dành cho bạn

英语

my heart is only for ptmp

最后更新: 2022-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trái tim tôi luôn có bạn

英语

you are always in my heart

最后更新: 2020-12-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trái tim của tôi!

英语

mi corazon!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trái tim tôi đau nhói.

英语

my heart hurts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái đầu, trái tim tôi.

英语

my head, my heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn làm trái tim tôi đau

英语

you make my heart sob

最后更新: 2023-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm tan nát trái tim tôi.

英语

broke my heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trái tim tôi tan chảy bởi sự đáng yêu của bạn

英语

i am immersed in your smile

最后更新: 2021-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn làm trái tim tôi thao thức

英语

you make my heart sob

最后更新: 2022-04-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ nhận thấy trái tim bạn,

英语

you'll find your heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã phá vỡ trái tim tôi!

英语

you broke my heart!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy cảm nhận bằng trái tim của bạn

英语

feel it with your heart.

最后更新: 2023-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

18 trái tim tôi bị tổn thương.

英语

18 broke my heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trái tim à?

英语

head. no! me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nó thƠ lÙ trái tim ḿnh cho tôi.

英语

when he poured his heart out to me...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trái tim tôi sẽ đi cùng bạn, người anh em d'leh.

英语

my heart walks with you, brother d'leh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trái tim, osborn.

英语

the heart, osborn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có pizza của bạn bạn đã phá vỡ trái tim tôi

英语

have your pizza you broke my heart

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ dành cho trái tim thuần khiết thì đúng hơn.

英语

more like, only for the pure of heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng là một trái tim.

英语

i'm a heart, also.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,907,462 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認