您搜索了: trái tim tôi rung động (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trái tim tôi rung động

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tim rung động

英语

yellow leaf falls full of hypnotism

最后更新: 2022-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con tim rung động

英语

heart fluttering

最后更新: 2020-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đã làm trái tim anh rung động

英语

you shook me.

最后更新: 2022-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trái tim tôi đau nhói.

英语

my heart hurts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái đầu, trái tim tôi.

英语

my head, my heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rung động

英语

vibration

最后更新: 2015-05-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trái tim tôi biết sợ ♪

英语

who wants peanuts?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn làm trái tim tôi đau

英语

you make my heart sob

最后更新: 2023-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm tan nát trái tim tôi.

英语

broke my heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn làm trái tim tôi thao thức

英语

you make my heart sob

最后更新: 2022-04-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rung động tốt.

英语

good vibe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã phá vỡ trái tim tôi!

英语

you broke my heart!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người mà khiến tôi rung động

英语

till now

最后更新: 2020-12-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

18 trái tim tôi bị tổn thương.

英语

18 broke my heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không rung động

英语

no dithering

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

video này đã chạm vào trái tim tôi

英语

your beauty touches my heart

最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cảm thấy trái tim tôi đập nhanh.

英语

i feel my heart vibrating.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"trái tim tôi như nhảy ra khỏi lồng ngực.

英语

my muscles tensed. my heart pounded through my chest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hãy nói đây không phải vì trái tim tôi.

英语

let's say it wasn't my heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trái tim tôi tan chảy bởi sự đáng yêu của bạn

英语

i am immersed in your smile

最后更新: 2021-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,964,575 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認