来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tim rung động
yellow leaf falls full of hypnotism
最后更新: 2022-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
con tim rung động
heart fluttering
最后更新: 2020-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã làm trái tim anh rung động
you shook me.
最后更新: 2022-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
trái tim tôi đau nhói.
my heart hurts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái đầu, trái tim tôi.
my head, my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm trái tim tôi đau
you make my heart sob
最后更新: 2023-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
làm tan nát trái tim tôi.
broke my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm trái tim tôi thao thức
you make my heart sob
最后更新: 2022-04-15
使用频率: 1
质量:
参考:
rung động tốt.
good vibe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã phá vỡ trái tim tôi!
you broke my heart!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người mà khiến tôi rung động
till now
最后更新: 2020-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
18 trái tim tôi bị tổn thương.
18 broke my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không rung động
no dithering
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
video này đã chạm vào trái tim tôi
your beauty touches my heart
最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy trái tim tôi đập nhanh.
i feel my heart vibrating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"trái tim tôi như nhảy ra khỏi lồng ngực.
my muscles tensed. my heart pounded through my chest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hãy nói đây không phải vì trái tim tôi.
let's say it wasn't my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trái tim tôi tan chảy bởi sự đáng yêu của bạn
i am immersed in your smile
最后更新: 2021-10-08
使用频率: 1
质量:
参考: