来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trân trọng
have a sense of striving
最后更新: 2021-10-10
使用频率: 1
质量:
参考:
trân trọng,
truly yours,
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
trÂn trỌng!
it's my pleasure to welcome you
最后更新: 2024-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
trân trọng kính mời
cordially invited
最后更新: 2021-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
biết trân trọng đi.
appreciate it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trân trọng, thưa ông ...
respectfully, sir...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy trân trọng nó.
appreciate it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-oh, đáng trân trọng.
-oh, respectable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn và trân trọng
many thanks
最后更新: 2021-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tao trân trọng điều đó.
i respect that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- suốt đời?
it just happened!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
suốt đời con.
in my life
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
suốt đời mẹ!
i'm serious my dear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
suốt đời là thế.
always will be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
miễn phí suốt đời!
free for life!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"trân trọng, peter van houten."
"yours most sincerely, peter van houten."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
một sinh viên suốt đời?
"a student of life"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- tôi yêu cổ suốt đời.
- i love her with my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn có em suốt đời.
i want you for life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ bên cô suốt đời!
i'll always be there for you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: