来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trâu già mà gặm cỏ non
robbing a cradle
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
cậu gặm cỏ non hả.
pedophile.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trâu già mà vẫn thích cỏ non à.
(both laugh)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thuộc loại trâu già ham cỏ non, trask?
you got some kind of pathetic old-man crush here, trask?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: