您搜索了: trên giường (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trên giường.

英语

in his bed...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trên giường?

英语

in bed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trên giường?

英语

-on the bed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nằm trên giường.

英语

lying in bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trên giường bệnh.

英语

- on his deathbed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trên giường. - hả?

英语

pass me a fortune cookie?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bữa sang trên giường.

英语

breakfast in bed, coming up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-yên ổn trên giường

英语

old man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-yên ổn trên giường.

英语

warm in his bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trên giường thì sao?

英语

- good in bed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trên giường tôi á? !

英语

in my bed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô nên ở trên giường

英语

you should have stayed in bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà ta nằm trên giường.

英语

she was sleeping on the bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ồ, nó ở trên giường.

英语

what? oh, it's on the bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trên giường, nằm ngửa, phải.

英语

in bed, on back, yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"Đi đại tiện trên giường!

英语

- "take that dump on the bed! - (groans)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi đang nằm nghỉ trên giường

英语

i was lying down in bed

最后更新: 2020-02-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể ngủ trên giường.

英语

you can sleep on bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ngủ quên trên giường hả?

英语

you fall asleep on the bed, did you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"robert nằm ngủ trên giường.

英语

"robert lay asleep in the bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,022,593,447 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認