来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trên mạng.
it's online.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trên ... mạng .
on the... online.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trên mạng.
- i saw it on the internet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trên mạng đấy
- it's on the internet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
như trên & mạng
as & web
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- học trên mạng.
online.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày chép văn trên mạng hả
are you alive or are you dead?
最后更新: 2022-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đặt hàng trên mạng đấy.
i got it online.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe như tên trên mạng nhỉ?
doesn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kiến thức rất dễ tìm kiếm trên mạng
people can learn all the time
最后更新: 2021-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
trên mạng bảo phải nuôi bằng nước sạch.
says on the internet you're supposed to keep them in fresh water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: