您搜索了: trên một đống sách (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trên một đống sách

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

một đống cứt.

英语

a bunch of shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một đống lộn xộn.

英语

we're a mess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ một đống ti!

英语

fuck a bag of tits!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một đống màu nâu...

英语

- brown pile of-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ là một đống thịt.

英语

just a lump of flesh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cả một đống châu báu!

英语

what a hoard is this!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một đống tiền ấy chứ.

英语

- a lot of fucking money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó là một đống lộn xộn

英语

it's a mess

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đang sống trên một đống hoang tàn,

英语

we live on crumbs of humble piety

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô là một đống cứt thúi!

英语

you're a bunch of shits!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó là một đống hỗn độn.

英语

- your shit is a mess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một đống không phải "một"

英语

do you need urgently?

最后更新: 2024-03-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

có cả một đống đồ ở đó.

英语

there's a bunch of stuff in there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một đống lộn xộn để lựa chọn!

英语

it's a drag having to choose!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã phải chặt cả một đống

英语

a pile of it

最后更新: 2023-09-14
使用频率: 1
质量:

越南语

một đống bẩn thỉu lớn đằng sau .

英语

there is a large pile shit in the back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

oh, mày ích kỉ như một đống phân.

英语

oh, you selfish little shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ là một đống kiếng vỡ nát.

英语

- i just see a bunch of broken glass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ là một đống dối trá thôi ư?

英语

- it was all just a bunch of lies?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có một đống cứt trên chiếc xe đó.

英语

you got a pile of shit on that car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,941,422 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認