来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trình độ
level
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 8
质量:
trình độ.
difficulty level.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chọn trình độ
select the level
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
trình độ đào tạo
training sector
最后更新: 2017-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cài đặt trình độ...
set the difficulty level...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
trình độ tin học:
informatics proficiency:
最后更新: 2019-06-06
使用频率: 2
质量:
参考:
trình độ tôi khá tệ
my level of english is a little poor
最后更新: 2023-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
trình độ chuyên môn:
professional competence
最后更新: 2019-06-06
使用频率: 2
质量:
参考:
dạy ở trình độ đại học
undergraduate-level teaching
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
trình độ còi vậy thôi à?
that all you got?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nâng cao trình độ tiếng anh
improve your englibjhbgjhsh
最后更新: 2016-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
anh hơi vượt trình độ một chút.
well, you're a bit over-qualified.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trình độ hiện tại bị gì hả?
what's wrong with this level? come on, this ain't the level.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trình độ tiếng anh tôi hơi kém
my level of english is a little poor
最后更新: 2024-04-15
使用频率: 1
质量:
参考:
về trình độ. "tao giỏi hơn mày.
"i'm better than you, you're better than me," whatever.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
muốn biết trình độ của cậu không?
wanna see what you're made of?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thÔng tin vỀ trÌnh ĐỘ ngoẠi ngỮ
language level
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
cô ấy là người có đủ trình độ.
she's the one with all the degrees.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trình độ mới của cậu đây, điểm f nhé.
new grade. f! the bus, i can forgive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ phải giảm trình độ của cậu xuống.
i might just have to lower your grade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: